Dingsheng Group chia sẻ thông tin mới nhất về ngành với bạn
Mở đầu:Thách thức tản nhiệt trong sản phẩm điện tử
Tản nhiệt luôn là vấn đề then chốt trong ngành điện tử. Nhiệt độ làm việc của linh kiện quyết định hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ. Xu hướng thiết bị nhỏ gọn, tích hợp cao và tiêu thụ điện lớn khiến mật độ công suất và nhiệt lượng tăng mạnh, vượt quá khả năng của các giải pháp tản nhiệt truyền thống.
1. Vật liệu giao diện truyền nhiệt (TIM) là gì?
Vật liệu giao diện truyền nhiệt (Thermal Interface Materials – TIM), còn gọi là vật liệu dẫn nhiệt giao diện, có chức năng chính là dẫn truyền nhiệt từ bộ phận sinh nhiệt sang mô-đun tản nhiệt. Đây là loại vật liệu rất quan trọng trong lĩnh vực đóng gói IC và tản nhiệt điện tử hiện nay.
2. Các đặc tính quan trọng của TIM
Một vật liệu TIM tốt, ngoài hệ số dẫn nhiệt cao – chỉ số cốt lõi, cần có thêm nhiều đặc tính để đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy lâu dài:
● Độ dẫn nhiệt cao: truyền nhiệt hiệu quả, giảm điện trở nhiệt bề mặt.
● Tính cách điện: ngăn ngừa đoản mạch giữa các linh kiện.
● Độ đàn hồi và linh hoạt tốt: lấp đầy bề mặt không đều dưới áp lực thấp, thích ứng với các khe hở lắp ráp (Bond Line Thickness – BLT).
● Độ chảy và độ nhớt phù hợp: dễ thi công, hỗ trợ tự động bơm/điểm keo, đồng thời tránh chảy xệ hay xê dịch khi sử dụng.
● Ít tách dầu: hạn chế silicon oil hoặc chất hóa dẻo rò rỉ gây ô nhiễm, đặc biệt với linh kiện quang học.
● Hệ số giãn nở nhiệt thấp: duy trì kích thước ổn định khi nhiệt độ thay đổi, giảm ứng suất lên mối hàn và linh kiện.
● Tính ổn định hóa học và chịu thời tiết: chống lão hóa, ăn mòn, tăng độ tin cậy lâu dài.
● Dải nhiệt độ làm việc rộng: thích ứng với môi trường từ rất lạnh đến rất nóng.
3. Các loại TIM chính và lựa chọn ứng dụng
TIM có nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang đặc tính riêng và phù hợp với từng bối cảnh ứng dụng.
Loại | Thành phần chính / Hình thái | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng điển hình |
Mỡ dẫn nhiệt | Dầu silicon + chất độn dẫn nhiệt (gốm / oxit kim loại) | Hiệu suất truyền nhiệt tốt, chi phí thấp, dễ sản xuất | Dễ khô, chảy dầu, tuổi thọ trung bình, thi công dễ lộn xộn | Điện tử tiêu dùng CPU/GPU, thị trường DIY |
Miếng dẫn nhiệt | Silicone / cao su + chất độn dẫn nhiệt, dạng tấm rắn đúc sẵn | Cách điện tốt, dễ lắp đặt, độ dày có thể điều chỉnh, có độ đàn hồi | Hiệu suất dẫn nhiệt tương đối thấp, có điện trở tiếp xúc | Bộ nhớ, MOSFET, tản nhiệt chip ngoại vi |
Vật liệu pha biến đổi (PCM) | Sáp / nhựa nền + chất độn, trạng thái rắn ở nhiệt thường, nóng chảy khi tăng nhiệt | Khi chuyển pha có thể lấp kín khe hở, không chảy dầu, độ ổn định cao | Cần gia nhiệt trước, khó đánh giá hiệu suất ngay từ lần lắp đầu tiên | CPU, GPU máy chủ, lĩnh vực tính toán hiệu năng cao |
Keo dẫn nhiệt (Thermal adhesive) | Chất độn + nhựa nền, đóng rắn thành lớp kết dính | Giảm ứng suất lắp ráp, độ lấp kín cực cao, có thể dùng trong sản xuất tự động | Độ bền cơ học thấp, yêu cầu độ sạch cao | Chip xe tự lái, chip AI, bề mặt không quy chuẩn |
Băng keo dẫn nhiệt | Màng polymer / màng silicon + keo + chất độn dẫn nhiệt | Kết hợp truyền nhiệt và dán dính, dễ lắp đặt | Hiệu suất dẫn nhiệt thấp, khả năng chịu lâu dài hạn chế | Tản nhiệt đèn LED, cố định tạm thời linh kiện mỏng nhẹ |
Kim loại lỏng | Hợp kim Ga-In | Hiệu suất dẫn nhiệt cực cao (vượt xa mọi loại TIM khác) | Cần xử lý cẩn thận, giá cao, có nguy cơ ăn mòn và dịch chuyển | Siêu ép xung, một số card đồ họa cao cấp |
4. Kết luận
TIM đóng vai trò “mắt xích then chốt” trong hệ thống tản nhiệt của thiết bị điện tử – từ phát nhiệt, dẫn nhiệt đến tản nhiệt. Hiệu suất của TIM trực tiếp quyết định giới hạn tối đa của khả năng tản nhiệt. Khi công suất chip ngày càng tăng và hình thức đóng gói (như 3D packaging, Chiplet) phát triển, yêu cầu đối với TIM cũng khắt khe hơn, hướng tới độ dẫn nhiệt cao hơn, điện trở nhiệt thấp hơn và độ tin cậy tối ưu hơn. Việc lựa chọn TIM phù hợp đã trở thành một quyết định không thể thiếu trong thiết kế quản lý nhiệt của sản phẩm điện tử.